Có 4 kết quả:

嗧 jiā lún ㄐㄧㄚ ㄌㄨㄣˊ加仑 jiā lún ㄐㄧㄚ ㄌㄨㄣˊ加侖 jiā lún ㄐㄧㄚ ㄌㄨㄣˊ加崙 jiā lún ㄐㄧㄚ ㄌㄨㄣˊ

1/4

jiā lún ㄐㄧㄚ ㄌㄨㄣˊ

U+55E7, tổng 13 nét, bộ kǒu 口 (+10 nét)
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

galông (như: gia luân 加侖)

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 加侖 (galông,đơn vị đo dung lượng của Anh, Mĩ).

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Từ điển phổ thông

galông (đơn vị đo thể tích của Anh, Mỹ)

Từ điển Trung-Anh

gallon (loanword)

Từ điển phổ thông

galông (đơn vị đo thể tích của Anh, Mỹ)

Từ điển phổ thông

galông (đơn vị đo thể tích của Anh, Mỹ)

Từ điển Trung-Anh

gallon (loanword)